Có 1 kết quả:
牙慧 yá huì ㄧㄚˊ ㄏㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) repetition
(2) other person's opinion
(3) hearsay
(4) parroting
(2) other person's opinion
(3) hearsay
(4) parroting
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0